wattmeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wattmeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wattmeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wattmeter.
Từ điển Anh Việt
wattmeter
/'wɔt,mi:tə/
* danh từ
(điện học) cái đo oát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wattmeter
* kỹ thuật
oát kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wattmeter
an instrument for measuring in watts the flow of power in an electrical circuit