watt-hour capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watt-hour capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watt-hour capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watt-hour capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watt-hour capacity

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    công suất oát/giờ

    điện lạnh:

    dung lượng theo oát giờ (của ắcqui)