watt second nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watt second nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watt second giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watt second.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watt second

    Similar:

    joule: a unit of electrical energy equal to the work done when a current of one ampere passes through a resistance of one ohm for one second

    Synonyms: J

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).