watt second nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watt second nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watt second giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watt second.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- watt
- watts
- wattle
- wattage
- watteau
- wattful
- watt (w)
- wattless
- watt'slaw
- watt-hour
- wattmeter
- watt meter
- watt second
- watt-second
- watt current
- wattage rating
- wattless power
- watt-hour meter
- wattle and daub
- wattless current
- watt-hour capacity
- watt-hour constant
- wattless component
- watt-hour efficiency
- watt's parallel motion
- watt's fission spectrum
- wattle-and-daub roofing
- watt's straight-line motion