j là gì?

j nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm j giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của j.

Từ điển Anh Việt

  • j

    /dzei/

    * danh từ, số nhiều Js, J's,

    j

    J pen ngòi bút rông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • j

    the 10th letter of the Roman alphabet

    Similar:

    joule: a unit of electrical energy equal to the work done when a current of one ampere passes through a resistance of one ohm for one second

    Synonyms: watt second