jag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jag.

Từ điển Anh Việt

  • jag

    /dʤæg/

    * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    bữa rượu, bữa chè chén

    cơn say bí tỉ

    * danh từ

    đầu nhọn, mỏm nhọn

    a jag of rock: một mỏm đá nhọn

    * ngoại động từ

    cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jag

    * kỹ thuật

    chỗ nhô

    khía

    mũi nhọn

    răng (cưa)

    rãnh cắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jag

    a sharp projection on an edge or surface

    he clutched a jag of the rock

    a slit in a garment that exposes material of a different color underneath; used in Renaissance clothing

    a flap along the edge of a garment; used in medieval clothing

    Synonyms: dag

    a bout of drinking or drug taking

    cut teeth into; make a jagged cutting edge