jagganath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jagganath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jagganath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jagganath.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jagganath
Similar:
jagannath: an avatar of Vishnu
Synonyms: Jagannatha, Juggernaut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).