jagatai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jagatai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jagatai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jagatai.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jagatai

    Similar:

    chagatai: a Turkic literary language of medieval central Asia (named for one of the sons of Genghis Khan)

    Synonyms: Jaghatai, Eastern Turki

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).