jaguarundi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jaguarundi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaguarundi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaguarundi.
Từ điển Anh Việt
jaguarundi
* danh từ
loại báo chân ngắn đuôi dài (ở Trung và Nam Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jaguarundi
long-bodied long-tailed tropical American wildcat
Synonyms: jaguarundi cat, jaguarondi, eyra, Felis yagouaroundi