dag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dag.
Từ điển Anh Việt
dag
* danh từ
đoản kiếm, đoản dao
(lịch sử) súng cổ
phần cuối sợi dây đang đu đưa
đai da
* động từ
cắt lông cừu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dag
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bột than chì