daggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daggle.

Từ điển Anh Việt

  • daggle

    /'dægl/

    * động từ

    lội bùn

    kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo)