dagan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dagan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dagan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dagan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dagan

    god of agriculture and earth; counterpart of Phoenician Dagon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).