daguerreotyper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daguerreotyper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daguerreotyper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daguerreotyper.

Từ điển Anh Việt

  • daguerreotyper

    xem daguerreotype