dagger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dagger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dagger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dagger.

Từ điển Anh Việt

  • dagger

    /'dægə/

    * danh từ

    dao găm

    (ngành in) dấu chữ thập

    to be at daggers drawm

    to be at daggers' points

    hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau

    to look daggers at

    nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng

    to speak daggers to someone

    nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dagger

    a short knife with a pointed blade used for piercing or stabbing

    Synonyms: sticker

    a character used in printing to indicate a cross reference or footnote

    Synonyms: obelisk