obelisk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obelisk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obelisk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obelisk.

Từ điển Anh Việt

  • obelisk

    /'ɔbilisk/

    * danh từ

    đài kỷ niệm, tháp

    núi hình tháp; cây hình tháp

    (như) obelus

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obelisk

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bia cột

    đá hình chóp

    tháp đài

    toán & tin:

    dấu ghi chú ôben

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obelisk

    a stone pillar having a rectangular cross section tapering towards a pyramidal top

    Similar:

    dagger: a character used in printing to indicate a cross reference or footnote