daguerre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daguerre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daguerre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daguerre.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daguerre
French inventor of the first practical photographic process, the daguerreotype (1789-1851)
Synonyms: Louis Jacques Mande Daguerre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).