daguerreotype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daguerreotype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daguerreotype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daguerreotype.

Từ điển Anh Việt

  • daguerreotype

    /də'geroutaip/

    * danh từ

    phép chụp hình đage

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daguerreotype

    a photograph made by an early photographic process; the image was produced on a silver plate sensitized to iodine and developed in mercury vapor