louis jacques mande daguerre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
louis jacques mande daguerre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm louis jacques mande daguerre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của louis jacques mande daguerre.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
louis jacques mande daguerre
Similar:
daguerre: French inventor of the first practical photographic process, the daguerreotype (1789-1851)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- louis
- louis i
- louis v
- louis x
- louis ii
- louis iv
- louis ix
- louis vi
- louis xi
- louis xv
- louis iii
- louis vii
- louis xii
- louis xiv
- louis xvi
- louisiana
- louis d'or
- louis viii
- louis xiii
- louisianan
- louisville
- louisianian
- louis aragon
- louis joliet
- louis leakey
- louis agassiz
- louis bleriot
- louis braille
- louis jolliet
- louis pasteur
- louis the far
- louis b. mayer
- louis le begue
- louis le hutin
- louis sullivan
- louis armstrong
- louis the great
- louis the pious
- louise nevelson
- louis burt mayer
- louis d'outremer
- louis the german
- louis untermeyer
- louis auchincloss
- louis harold gray
- louis le faineant
- louis the bruiser
- louisa may alcott
- louis isadore kahn
- louisiana purchase