louis jacques mande daguerre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

louis jacques mande daguerre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm louis jacques mande daguerre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của louis jacques mande daguerre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • louis jacques mande daguerre

    Similar:

    daguerre: French inventor of the first practical photographic process, the daguerreotype (1789-1851)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).