louis braille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

louis braille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm louis braille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của louis braille.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • louis braille

    Similar:

    braille: French educator who lost his sight at the age of three and who invented a system of writing and printing for sightless people (1809-1852)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).