louis x nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
louis x nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm louis x giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của louis x.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
louis x
king of France (1289-1316)
Synonyms: Louis le Hutin, Louis the Quarreller
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- louis
- louis i
- louis v
- louis x
- louis ii
- louis iv
- louis ix
- louis vi
- louis xi
- louis xv
- louis iii
- louis vii
- louis xii
- louis xiv
- louis xvi
- louisiana
- louis d'or
- louis viii
- louis xiii
- louisianan
- louisville
- louisianian
- louis aragon
- louis joliet
- louis leakey
- louis agassiz
- louis bleriot
- louis braille
- louis jolliet
- louis pasteur
- louis the far
- louis b. mayer
- louis le begue
- louis le hutin
- louis sullivan
- louis armstrong
- louis the great
- louis the pious
- louise nevelson
- louis burt mayer
- louis d'outremer
- louis the german
- louis untermeyer
- louis auchincloss
- louis harold gray
- louis le faineant
- louis the bruiser
- louisa may alcott
- louis isadore kahn
- louisiana purchase