braille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

braille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm braille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của braille.

Từ điển Anh Việt

  • braille

    /breil/

    * danh từ

    hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)

    * ngoại động từ

    in bằng hệ thống chữ Bray (người mù)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • braille

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chữ nổi

    y học:

    chữ Braille

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • braille

    French educator who lost his sight at the age of three and who invented a system of writing and printing for sightless people (1809-1852)

    Synonyms: Louis Braille

    a point system of writing in which patterns of raised dots represent letters and numerals

    transcribe in braille