decagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decagram.

Từ điển Anh Việt

  • decagram

    /'dekəgræm/ (decagramme) /'dekəgræm/

    * danh từ

    đêcagam

Từ điển Anh Anh - Wordnet