dago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dago.
Từ điển Anh Việt
dago
/'deigou/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) agô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dago
Similar:
wop: (ethnic slur) offensive term for a person of Italian descent
Synonyms: ginzo, Guinea, greaseball