jaggery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jaggery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaggery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaggery.

Từ điển Anh Việt

  • jaggery

    /'gʤægəri/

    * danh từ

    đường thốt nốt

    đường thô

Từ điển Anh Anh - Wordnet