jar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jar.

Từ điển Anh Việt

  • jar

    /dʤɑ:/

    * danh từ

    vại, lọ, bình

    (điện học) chai

    Leyden jar: chai lêdden

    ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)

    tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người

    sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)

    sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)

    the news gave me a nasty jar: tin đó làm tôi bực bội khó chịu

    sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)

    sự bất hoà, sự cãi nhau

    (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động

    * nội động từ

    phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người

    (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội

    to jar upon ear: gây chói tai

    to jar uopn nerves: gây bực bội thất kinh

    (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két

    ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)

    cãi nhau

    (kỹ thuật) rung, chấn động

    * ngoại động từ

    làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh

    làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người

    làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jar

    * kinh tế

    bình

    ca

    chum

    lọ

    vại

    * kỹ thuật

    bình

    dằn

    khoan rung

    lọ (chai)

    rung

    sự chấn động

    sự va đập

    thùng chứa

    vại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jar

    a vessel (usually cylindrical) with a wide mouth and without handles

    the quantity contained in a jar

    he drank a jar of beer

    Synonyms: jarful

    shock physically

    Georgia was shaken up in the Tech game

    Synonyms: shake up, bump around

    affect in a disagreeable way

    This play jarred the audience

    place in a cylindrical vessel

    jar the jam

    Similar:

    jolt: a sudden jarring impact

    the door closed with a jolt

    all the jars and jolts were smoothed out by the shock absorbers

    Synonyms: jounce, shock

    clash: be incompatible; be or come into conflict

    These colors clash

    Synonyms: collide

    jolt: move or cause to move with a sudden jerky motion