jar ramming machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jar ramming machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jar ramming machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jar ramming machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jar ramming machine
* kỹ thuật
máy dằn (làm) khuôn
máy làm khuôn rung
Từ liên quan
- jar
- jarl
- jarful
- jargon
- jarrah
- jarvey
- jargoon
- jarrell
- jarring
- jargoneer
- jargonise
- jargonist
- jargonize
- jarringly
- jardinière
- jargonelle
- jar against
- jargonistic
- jarno taper
- jarovization
- jarvik heart
- jargonaphasia
- jarring table
- jaroslav hasek
- jarring machine
- jarring interests
- jar molding machine
- jar ramming machine
- jar cleaning machine
- jarvik artificial heart