jarringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jarringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jarringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jarringly.
Từ điển Anh Việt
jarringly
xem jar
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jarringly
in a manner that jars and irritates
the piano was jarringly out of tune