jarovization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jarovization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jarovization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jarovization.
Từ điển Anh Việt
jarovization
/,jɑ:rəvi'zeiʃn/
* danh từ
(nông nghiệp) sự xuân hoá