jarvey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jarvey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jarvey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jarvey.
Từ điển Anh Việt
jarvey
/'dʤɑ:vi/
* danh từ
người đánh xe ngựa thuê
jarvey
/'dʤɑ:vi/
* danh từ
người đánh xe ngựa thuê
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.