jarvey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jarvey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jarvey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jarvey.

Từ điển Anh Việt

  • jarvey

    /'dʤɑ:vi/

    * danh từ

    người đánh xe ngựa thuê