jarring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
jarring
/'dʤɑ:riɳ/
* tính từ
chói tai, nghịch tai, làm gai người
a jarring sound: tiếng chói tai
a jarring note: (âm nhạc) nốt nghịch tai
làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp
jarring interests: quyền lợi xung dột
jarring opinions: ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jarring
* kỹ thuật
sự dằn
sự va đập
xây dựng:
sự khoan rung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jarring
making or causing a harsh and irritating sound
the jarring noise of the iron gate scraping on the sidewalk
Similar:
clash: be incompatible; be or come into conflict
These colors clash
jolt: move or cause to move with a sudden jerky motion
Synonyms: jar
jar: shock physically
Georgia was shaken up in the Tech game
Synonyms: shake up, bump around
jar: affect in a disagreeable way
This play jarred the audience
jar: place in a cylindrical vessel
jar the jam