collide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collide.
Từ điển Anh Việt
collide
/kə'laid/
* nội động từ
va nhau, đụng nhau
the ships collided in the fog: tàu va phải nhau trong sương mù
va cham; xung đột
ideas collide: ý kiến xung đột
collide
va chạm; đối lập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collide
* kỹ thuật
đối lập
đụng nhau
va
va chạm
xung đột