collide with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collide with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collide with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collide with.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collide with
* kỹ thuật
đâm vào
đụng vào
giao thông & vận tải:
va chạm với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collide with
Similar:
hit: hit against; come into sudden contact with
The car hit a tree
He struck the table with his elbow
Synonyms: strike, impinge on, run into
Antonyms: miss