bump around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bump around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bump around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bump around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bump around

    Similar:

    jar: shock physically

    Georgia was shaken up in the Tech game

    Synonyms: shake up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).