bump up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bump up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bump up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bump up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bump up

    increase or raise

    OPEC bumped up the price of oil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).