bumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumper.

Từ điển Anh Việt

  • bumper

    /'bʌmpə/

    * danh từ

    người va mạnh

    cốc rượu đầy tràn

    vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest)

    rạp hát đóng kín

    cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)

  • bumper

    (Tech) cái cản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bumper

    a glass filled to the brim (especially as a toast)

    we quaffed a bumper of ale

    a mechanical device consisting of bars at either end of a vehicle to absorb shock and prevent serious damage