bumper (shield) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bumper (shield) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumper (shield) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumper (shield).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bumper (shield)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cháy sùng sục

    sự cháy đu đưa