jar against nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jar against nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jar against giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jar against.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jar against
Similar:
run into: collide violently with an obstacle
I ran into the telephone pole
Synonyms: bump into, butt against, knock against
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jar
- jarl
- jarful
- jargon
- jarrah
- jarvey
- jargoon
- jarrell
- jarring
- jargoneer
- jargonise
- jargonist
- jargonize
- jarringly
- jardinière
- jargonelle
- jar against
- jargonistic
- jarno taper
- jarovization
- jarvik heart
- jargonaphasia
- jarring table
- jaroslav hasek
- jarring machine
- jarring interests
- jar molding machine
- jar ramming machine
- jar cleaning machine
- jarvik artificial heart