jarful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jarful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jarful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jarful.

Từ điển Anh Việt

  • jarful

    xem jar

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jarful

    Similar:

    jar: the quantity contained in a jar

    he drank a jar of beer