jar cleaning machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jar cleaning machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jar cleaning machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jar cleaning machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jar cleaning machine
* kinh tế
máy rửa bình thủy tinh
Từ liên quan
- jar
- jarl
- jarful
- jargon
- jarrah
- jarvey
- jargoon
- jarrell
- jarring
- jargoneer
- jargonise
- jargonist
- jargonize
- jarringly
- jardinière
- jargonelle
- jar against
- jargonistic
- jarno taper
- jarovization
- jarvik heart
- jargonaphasia
- jarring table
- jaroslav hasek
- jarring machine
- jarring interests
- jar molding machine
- jar ramming machine
- jar cleaning machine
- jarvik artificial heart