jaroslav hasek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jaroslav hasek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaroslav hasek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaroslav hasek.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jaroslav hasek
Similar:
hasek: Czech author of novels and short stories (1883-1923)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).