jardinière nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jardinière nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jardinière giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jardinière.

Từ điển Anh Việt

  • jardinière

    /,ʤɑ:di'njeə/

    * danh từ

    chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)