jounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jounce.

Từ điển Anh Việt

  • jounce

    /dʤauns/

    * động từ

    lắc, xóc nảy lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jounce

    * kỹ thuật

    xóc

    ô tô:

    lắc (xe)

    lắc (xe), xóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jounce

    Similar:

    jolt: a sudden jarring impact

    the door closed with a jolt

    all the jars and jolts were smoothed out by the shock absorbers

    Synonyms: jar, shock

    bounce: move up and down repeatedly