jounce buffer or bumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jounce buffer or bumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jounce buffer or bumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jounce buffer or bumper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jounce buffer or bumper

    * kỹ thuật

    ô tô:

    cái đệm để giảm xóc