jul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jul.
Từ điển Anh Việt
jul
* (viết tắt)
tháng bảy (July)
viết tắt
tháng bảy (July)
Từ liên quan
- jul
- july
- julep
- julian
- july 1
- july 4
- juliett
- julienne
- jul (july)
- jules verne
- julian bond
- julian date
- julius marx
- jules feifer
- julius caesar
- julius erving
- julius ullman
- julio iglesias
- julia ward howe
- julian calendar
- julian day zero
- jules de goncourt
- julian day number
- julienne vegetable
- julia evelina smith
- julian the apostate
- julius winfield erving
- julian ephemeris data (jed)
- jules alfred huot de goncourt
- jules emile frederic massenet