julienne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
julienne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm julienne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của julienne.
Từ điển Anh Việt
julienne
* danh từ
loại xúp có rau thái dài
* tính từ
được cắt thành những lát mỏng và dài
julienne potatoes: khoai tây thái mỏng và dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
julienne
a vegetable cut into thin strips (usually used as a garnish)
Synonyms: julienne vegetable
a clear soup garnished with julienne vegetables
cut into long thin strips
julienne the potatoes