julep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
julep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm julep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của julep.
Từ điển Anh Việt
julep
/'dʤu:lep/
* danh từ
nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
julep
bourbon and sugar and mint over crushed ice
Synonyms: mint julep