julian the apostate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

julian the apostate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm julian the apostate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của julian the apostate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • julian the apostate

    Similar:

    julian: Roman Emperor and nephew of Constantine; he restored paganism as the official religion of the Roman Empire and destroyed Christian temples but his decision was reversed after his death (331?-363)

    Synonyms: Flavius Claudius Julianus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).