julian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

julian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm julian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của julian.

Từ điển Anh Việt

  • julian

    /'dʤu:ljən/

    * tính từ

    juliêng, (thuộc) Giu-li-út Xê-za

    julian calendar: lịch juliêng (do Giu-li-út Xê-za cải biên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • julian

    Roman Emperor and nephew of Constantine; he restored paganism as the official religion of the Roman Empire and destroyed Christian temples but his decision was reversed after his death (331?-363)

    Synonyms: Julian the Apostate, Flavius Claudius Julianus

    of or relating to or characteristic of Julius Caesar

    the Julian calendar