jun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jun.
Từ điển Anh Việt
jun
* (viết tắt)
tháng sáu (June)
viết tắt
tháng sáu (June)
Từ liên quan
- jun
- june
- jung
- junk
- juno
- junco
- junky
- junta
- junto
- juncus
- june 3
- juneau
- jungle
- jungly
- junior
- junker
- junket
- junkie
- junctor
- june 14
- june 21
- june 23
- june 24
- june 29
- jungian
- juniper
- junkard
- junkers
- junkman
- junction
- junctura
- juncture
- june bug
- junk dna
- junketer
- junkyard
- juncaceae
- junctural
- juneberry
- juniority
- juniperus
- junk bond
- junk food
- junk heap
- junk mail
- junk pile
- junk shop
- junk yard
- junk-food
- junk-shop