junkers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junkers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junkers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junkers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • junkers

    German aircraft engineer who designed the first all-metal airplane (1859-1935)

    Synonyms: Hugo Junkers

    Similar:

    junker: member of the Prussian aristocracy noted especially for militarism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).