junker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junker.

Từ điển Anh Việt

  • junker

    * danh từ

    địa chủ quý tộc (Đức)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • junker

    member of the Prussian aristocracy noted especially for militarism